--

dog wrench

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dog wrench

+ Noun

  • (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc có tay cầm giống tay quay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dog wrench"
  • Những từ có chứa "dog wrench" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bể dâu giựt bào
Lượt xem: 473